Xe tải Isuzu 1.9 tấn – Isuzu QKR55H

Thảo luận trong 'Huyndai' bắt đầu bởi containerlanh, 5/6/17.

  1. Tỉnh/Thành:

    Hồ Chí Minh
  2. Giá bán:

    415,000,000 VNĐ
  3. Địa chỉ:

    thủ đức, tphcm - 0938992471
  4. Thông tin:

    5/6/17, 0 Trả lời, 1,290 Đọc
CẢNH BÁO! Các bạn nên đến tận nơi xem xe (hàng hóa) và gặp mặt giao dịch trực tiếp. KHÔNG NÊN chuyển khoản khi chưa gặp mặt, tránh trường hợp lừa đảo và nhận hàng hóa không đúng sự thật.
  1. containerlanh

    containerlanh Member

    Xe tải Isuzu 1.9 tấn là dòng xe tải nhẹ được sử dụng khá phổ biến tại Việt Nam. Xe được sản xuất tại Nhật bản và theo tiêu chuẩn quốc tế. Xe có khá nhiều loại từ thùng bạt, kín cho đến đông lạnh.
    Xe tải Isuzu 1.9 tấn có mã sản phẩm là QKR55H, xe có 2 loại chính là 1.9 tấn và 2.2 tấn.
    Xe thuộc dòng QKR và có tổng tải dưới 5 tấn, phù hợp chạy trong và ngoài thành phố, trên nhưng đoạn đường không bị hạn chế tại trọng.
    Chất lượng của xe Isuzu được khẳng định theo thời gian.

    HỖ TRỢ MUA TRẢ GÓP: Công ty hỗ trợ cho khách hàng vay từ 70% – 95%.
    HỖ TRỢ ĐÓNG THÙNG: Thùng ben, Thùng mui bạt, thùng kín, thùng nâng hạ, thùng đông lạnh, thùng bảo ôn, chassis …
    HỖ TRỢ HOÁN CẢI, ĐĂNG KÝ, ĐĂNG KIỂM.
    DỊCH VỤ BẢO HÀNH, SỬA CHỮA, THAY THẾ PHỤ TÙNG CHÍNH HÃNG.
    HOTLINE: 0938 992 471

    Tham khảo: https://khocontainer.com/san-pham/xe-tai-isuzu-1-9-tan-isuzu-qkr55h

    Bảng thông số kỹ thuật xe tải Isuzu 1,9 tấn QKR55H:
    KÍCH THƯỚC QKR55H (4×2)
    Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH)mm 5,830 x 1,860 x 2,120
    Vết bánh xe trước-sau (AL)mm 1,385/1,425
    Chiều dài cơ sở (WB)mm 3,360
    Khoảng sáng gầm xe (HH)mm 190
    Độ cao mặt trên sắt-xi (EH)mm 770
    Chiều dài Đầu – Đuôi xe (FOH/ROH)mm 1,015/1,455
    Chiều dài sắt-xi lắp thùng (CE)mm 4,155
    TRONG LƯỢNG QKR55H (4×2)
    Tổng trọng tải kg 4,700
    Trọng lượng bản than kg 1,850
    Dung tích thùng nhiên liệu lít 100
    Số chỗ ngồi 3
    ĐỘNG CƠ – TRUYỀN ĐỘNG QKR55H (4×2)
    Loại động cơ 4JB1
    Kiểu động cơ Phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp, làm mát khí nạp
    Dung tích xi lanh cc 2,771
    Đường kính & hành trình pit-tông mm 93 x 102
    Công suất cực đại Ps(kw) 91 (67) / 3,400
    Mô-men xoắn cực đại Nm(kg.m) 196 (20) / 3,100
    Kiểu hộp số 5 số tiến và 1 số lùi
    CÁC HỆ THỐNG CƠ BẢN QKR55H (4×2)
    Hệ thống lái Tay lái trợ lực
    Hệ thống thắng Hệ thống phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không
    Bình điện 12v
    Máy phát điện 12v-50A
    TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC QKR55H (4×2)
    Khả năng vượt dốc tối đa % 45,6
    Tốc độ tối đa km/h 101
    Bán kình quay vòng tối thiểu m 7,2
     

    Các file đính kèm:

Chia sẻ trang này